Đăng nhập
Tất cả
Hình ảnh
Tin tức
Mua sắm
Books
Video
Filter Products
2,720+ kết quả (0.65 giây)
Bộ lọc
gạch thẻ
gạch thẻ viglacera
gạch thẻ màu
gạch thẻ cmc
gạch thẻ inax
gạch thẻ 100x300
gạch thẻ đỏ
gạch thẻ trắng
gạch thẻ đẹp
gạch thẻ trang trí
gạch mosaic thẻ que
gạch thẻ ốp tường
gạch thẻ nhập khẩu
gạch thẻ lục giác
gạch thẻ đất việt
Quảng cáo
Mua gạch
Xem thêm
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Images
Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc | Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
leerit.com
Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất
langmaster.edu.vn
Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất
langmaster.edu.vn
Tổng Hợp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh Thường Gặp
truongvietanh.com
Tổng Hợp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh Thường Gặp
truongvietanh.com
Tổng Hợp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh Thường Gặp
truongvietanh.com
Xem tất cả hình ảnh
vi.speaklanguages.com
https://vi.speaklanguages.com
Từ vựng tiếng Anh chỉ chất liệu
Chất liệu ; brick, gạch. cement, xi măng. concrete ; aluminium, nhôm. brass, đồng thau. bronze ; carbon dioxide, CO2. helium, he-li. hydrogen ...
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
rò rỉ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
"rò rỉ" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "rò rỉ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: leakage, leak, to leak.
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
cổ thấp trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
"cổ thấp" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cổ thấp" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: dirndi. Câu ví dụ: Dưới mặt mũi cổ thấp ...
binggo.edu.vn
https://binggo.edu.vn
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHẤT LIỆU TIẾNG ANH CẦN GHI ...
2.2. Chất liệu tiếng Anh - ngành xây dựng ; 3. clay. đất sét ; 4. concrete. bê tông ; 5. gravel. sỏi ; 6. sand. cát.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
KING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh ...
king noun [C] (MOST IMPORTANT). C1. the most important, best, or most respected member of a group of animals, things, or people: The lion is often called the ...
thegioivoinuoc.vn
https://thegioivoinuoc.vn
Bồn cầu tiếng anh là gì? Các từ tiếng Anh liên quan tới nhà ...
2 thg 4, 2024 — 1. Bồn cầu tiếng anh là gì? Bồn cầu tiếng anh là gì? Trong tiếng Anh, thiết bị vệ sinh được gọi là "Sanitary Equipment," với cách phiên âm /ˈsæn ...
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
PRIME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
PRIME ý nghĩa, định nghĩa, PRIME là gì: 1. main or most important: 2. of the best quality: 3. the period in your life when you are most…. Tìm hiểu thêm.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
CONVERSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
13 thg 11, 2024 — CONVERSE ý nghĩa, định nghĩa, CONVERSE là gì: 1. the opposite: 2. opposite: 3. to have a conversation with someone: . Tìm hiểu thêm.
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "Nước máy" thành Tiếng Anh
Các cụm từ tương tự như "Nước máy" có bản dịch thành Tiếng Anh · máy hơi nước. steam-engine · vòi nước máy. hydrant · nhà máy nước đá. ice-house · nhà máy nước.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
Ý nghĩa của sandal trong tiếng Anh
SANDAL ý nghĩa, định nghĩa, SANDAL là gì: 1. a light shoe, especially worn in warm weather, consisting of a bottom part held onto the foot by…
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
Bản dịch của tasa – Từ điển tiếng Tây Ban Nha–Anh
TASA - Bản dịch tiếng Anh của TASA từ tiếng Tây Ban Nha trong Diccionario español-inglés / Từ điển tiếng Tây Ban Nha-Anh - Cambridge Dictionary.
www.babla.vn
https://www.babla.vn
Nghĩa của "rò rỉ" trong tiếng Anh - bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của rò rỉ trong Anh như leak và nhiều bản dịch khác.
‹
1
2
3
4
5
6
7
8
9
›