Đăng nhập
Tất cả
Hình ảnh
Mua sắm
Video
Tin tức
Nguồn hàng
Books
Bất động sản
Việc Làm
Filter Products
2,720+ kết quả (0.65 giây)
Bộ lọc
Quảng cáo
Mua gạch
Xem thêm
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
marketingai.vn
https://marketingai.vn
Top 20 thương hiệu Việt Nam nổi tiếng trên toàn cầu
1 thg 8, 2024 — Top 20 thương hiệu Việt Nam nổi tiếng trên toàn cầu · 1. Viettel. Đứng đầu danh sách các thương hiệu Việt nổi tiếng, Viettel là cái tên quen ...
atpsoftware.vn
https://atpsoftware.vn
Top 10 Thương Hiệu Thời Trang Nổi Tiếng Nhất Việt Nam
1ie Canifa · 2ie The Blue Exchange · 3ie M2 · 4ie JUNO · 5ie Elise · 6ie Ivy Moda · 7ie NEM · 8ie Việt Tiến.
tudien.dolenglish.vn
https://tudien.dolenglish.vn
cặn Tiếng Anh là gì - DOL Dictionary
VIETNAMESE. cặn. bã. ENGLISH. residue. NOUN. /ˈrɛzəˌdu/. leftover. Cặn là chất bẩn, chất dư còn xót lại. Ví dụ. 1. Có một chút cặn còn lại trong nồi sau khi nấu ...
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "Nước máy" thành Tiếng Anh
Các cụm từ tương tự như "Nước máy" có bản dịch thành Tiếng Anh · máy hơi nước. steam-engine · vòi nước máy. hydrant · nhà máy nước đá. ice-house · nhà máy nước.
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "chịu nhiệt" thành Tiếng Anh
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh · heat-resistant. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · heat-resisting. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · heatproof.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
Ý nghĩa của sandal trong tiếng Anh
SANDAL ý nghĩa, định nghĩa, SANDAL là gì: 1. a light shoe, especially worn in warm weather, consisting of a bottom part held onto the foot by…
tudien.dolenglish.vn
https://tudien.dolenglish.vn
ủng Tiếng Anh là gì - DOL Dictionary
Định nghĩa: Chết trong khi vẫn đang làm việc hoặc hoạt động, thường được sử dụng để miêu tả sự mạnh mẽ hoặc trung thành. Ví ...
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "cách điện" thành Tiếng Anh
"cách điện" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cách điện" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: insulated, isolated.
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "chống trơn" thành Tiếng Anh
"chống trơn" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "chống trơn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ: ○ Tránh mang dép rộng, ...
vi.speaklanguages.com
https://vi.speaklanguages.com
Từ vựng tiếng Anh chỉ chất liệu
Chất liệu ; brick, gạch. cement, xi măng. concrete ; aluminium, nhôm. brass, đồng thau. bronze ; carbon dioxide, CO2. helium, he-li. hydrogen ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Bê tông – Wikipedia tiếng Việt
Việc sản xuất và sử dụng bê tông có nhiều tác động khác nhau đến môi trường và nhìn chung cũng không hoàn toàn là tiêu cực như nhiều người nghĩ. Mặc dù sản xuất ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Sân khấu – Wikipedia tiếng Việt
1.1 Hy Lạp cổ điển và thời Hellenic. 2 Chú thích; 3 Nguồn; 4 Liên kết ngoài. Lịch sử. sửa. Hy Lạp cổ điển và thời Hellenic. sửa. Tranh minh họa các diễn viên ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Gạch nung – Wikipedia tiếng Việt
Gạch nung, gạch đỏ hay thường gọi đơn giản là gạch là một loại vật liệu xây dựng được làm từ đất sét nung. Lịch sử sản xuất và sử dụng gạch vẫn là một điều ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Sàn gỗ – Wikipedia tiếng Việt
Lợi ích · Không độc hại, thân thiên với môi trường · Dễ dàng lắp đặt và sử dụng · Màu sắc hoa văn đẹp mắt · Mang lại cảm giác thoải mái: ấm vào mùa đông, mát ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Sàn gỗ – Wikipedia tiếng Việt
Lợi ích · Không độc hại, thân thiên với môi trường · Dễ dàng lắp đặt và sử dụng · Màu sắc hoa văn đẹp mắt · Mang lại cảm giác thoải mái: ấm vào mùa đông, mát ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Gạch bông – Wikipedia tiếng Việt
Khác với gạch men, gạch bông là loại gạch ... Đến nay đang có sự tranh cãi giữa nguồn gốc gạch bông từ Tây Ban Nha hoặc từ Pháp. Sàn gạch bông do người Pháp lát ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Bồn cầu – Wikipedia tiếng Việt
Lịch sử · Nhà vệ sinh công cộng của đế chế La Mã, Ostia Antica. · Mô hình nhà vệ sinh nối với chuồng lợn, Trung Quốc, triều đại Đông Hán 25 - 220 sau công ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Bồn rửa – Wikipedia tiếng Việt
Thông thường Lavabo bao gồm một bình đựng nước hoặc một vài loại vật chứa để đổ nước và một cái phễu lớn để hứng nước nếu nước rơi khỏi tay lúc rửa. Trong giáo ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Máy giặt – Wikipedia tiếng Việt
Máy giặt thời kỳ đầu · Bằng sáng chế · Năm 1782, Henry Sidgier đã cấp bằng sáng chế của Anh cho máy giặt trống quay và vào những năm 1790, Edward Beetham đã bán ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
tắc nghẽn – Wiktionary tiếng Việt
Bị mắc, không qua được. Đường tắc nghẽn. Tham khảo. sửa.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Bồn nước – Wikipedia tiếng Việt
Bồn nước dùng để chứa nước sinh hoạt, tưới tiêu trong nông nghiệp và chăn ... bồn nước thông dụng nhất là bồn inox và bồn nhựa. Hiện nay một số sản ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Giếng khoan – Wikipedia tiếng Việt
Giếng khoan là công trình dạng hình trụ trong vỏ Trái Đất có tiết diện nhỏ (thường từ 40 đến 3.000 mm) và chiều sâu lớn (thường từ vài m đến hàng nghìn m) ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Nước máy – Wikipedia tiếng Việt
Nước máy hay nước vòi (hoặc nước phông-tên, từ tiếng Pháp: Fontaine) là những loại nước đã qua xử lý thông qua một hệ thống nhà máy lọc nước với các phương ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Máy bơm – Wikipedia tiếng Việt
Archimedes đã mô tả các máy bơm đầu tiên vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên được biết đến như là Bơm trục vít của Archimedes.Bơm hoạt động bằng cách dùng cơ ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
ô nhiễm – Wiktionary tiếng Việt
Tính từ ... Có lẫn chất bẩn tới mức trở thành độc hại. Không khí ô nhiễm. Môi trường ô nhiễm.
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
đồng tâm – Wiktionary tiếng Việt
đồng tâm. (Hình học) Tính chất của các vật thể đối xứng có cùng tâm đối xứng với nhau. Các vòng tròn đồng tâm – Các vòng tròn có tâm trùng nhau.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
CMC Telecom – Wikipedia tiếng Việt
CMC Telecom (tên viết tắt của Công ty Cổ phần Hạ tầng viễn thông CMC) thành lập vào ngày 05 tháng 9 năm 2008, là một công ty thành viên thuộc Tập đoàn Công ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
ngôi sao – Wiktionary tiếng Việt
Là một vật thể ở trong vũ trụ có khả năng phát sáng. Ngôi sao nổi tiếng nhất là Mặt Trời. Dịch.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Thạch Bàn – Wikipedia tiếng Việt
Thạch Bàn là một phường thuộc quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam. Thạch Bàn. Phường. Phường Thạch Bàn. Nhà văn hóa tổ 7 phường Thạch Bàn. Hành chính.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Thạch Thành – Wikipedia tiếng Việt
... Thạch Thành để thành lập xã Thạch Tân. Ngày 16 tháng 10 năm 2019, Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành Nghị quyết số 786/NQ-UBTVQH14 về việc sắp xếp các ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Tĩnh điện – Wikipedia tiếng Việt
Tĩnh điện · Các vật thể có cùng điện tích đẩy nhau. · Tóc của đứa trẻ này tích điện dương để các sợi tóc riêng lẻ đẩy nhau. Tóc cũng có thể bị thu hút vào bề mặt ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Điện môi – Wikipedia tiếng Việt
Điện môi là những vật cách điện. Trong phân tử của các chất điện môi, số lượng các điện tích tự do là rất ít. Điều này làm khả năng mang điện của nó rất kém ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Da thuộc – Wikipedia tiếng Việt
Da thuộc là một dạng vật liệu bền và dẻo được tạo thành thông qua quá trình thuộc da từ da động vật như da bò, trâu, dê, cừu non, nai, cá sấu, đà điểu.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Thép carbon – Wikipedia tiếng Việt
Thép carbon ... Thép carbon là một thép có hai thành phần cơ bản chính là sắt và carbon, trong khi các nguyên tố khác có mặt trong thép carbon là không đáng kể.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Hans Zimmer – Wikipedia tiếng Việt
Hans Zimmer ... Hans Zimmer (phát âm tiếng Đức: [hans ˌfloːʁi̯aːn ˈtsɪmɐ]; sinh ngày 12 tháng 9 năm 1957) là một nam nhạc sĩ, nhà soạn nhạc kiêm nhà sản xuất âm ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Đảo Hans – Wikipedia tiếng Việt
Đảo Hans ... Hans là một trong số ba đảo ở eo biển Kennedy; hai đảo còn lại là đảo Franklin và đảo Crozier. Eo biển quanh đảo Hans rộng 35 kilômét (22 mi), hòn ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Mã IP – Wikipedia tiếng Việt
... nước ở độ sâu 1,5~m trong vòng tối đa 30 phút", và Đồng hồ vạn năng Fluke 27 II & 28 II, được xếp hạng IP67, cũng có khả năng chống nước và bụi cao.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Vải bạt – Wikipedia tiếng Việt
Vải bạt, còn gọi là vải phủ hoặc vải tráng, là một loại vải được tráng hoặc phủ một lớp chất phụ gia chống thấm, chống nước hoặc chống tia UV để tạo ra tính ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Phù Ủng – Wikipedia tiếng Việt
Phù Ủng ... Phù Ủng là xã thuộc huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam. Phù Ủng.
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
chất liệu – Wiktionary tiếng Việt
Vật liệu, tư liệu để kết cấu nên một sản phẩm. Quần áo làm bằng chất liệu lụa.
‹
1
2
3
›