Đăng nhập
Tất cả
Hình ảnh
Tin tức
Mua sắm
Books
Video
Filter Products
2,720+ kết quả (0.65 giây)
Bộ lọc
Quảng cáo
Mua gạch
Xem thêm
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "chịu nhiệt" thành Tiếng Anh
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh · heat-resistant. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · heat-resisting. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · heatproof.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
Ý nghĩa của sandal trong tiếng Anh
SANDAL ý nghĩa, định nghĩa, SANDAL là gì: 1. a light shoe, especially worn in warm weather, consisting of a bottom part held onto the foot by…
tudien.dolenglish.vn
https://tudien.dolenglish.vn
ủng Tiếng Anh là gì - DOL Dictionary
Định nghĩa: Chết trong khi vẫn đang làm việc hoặc hoạt động, thường được sử dụng để miêu tả sự mạnh mẽ hoặc trung thành. Ví ...
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "chống trơn" thành Tiếng Anh
"chống trơn" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "chống trơn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ: ○ Tránh mang dép rộng, ...
vi.speaklanguages.com
https://vi.speaklanguages.com
Từ vựng tiếng Anh chỉ chất liệu
Chất liệu ; brick, gạch. cement, xi măng. concrete ; aluminium, nhôm. brass, đồng thau. bronze ; carbon dioxide, CO2. helium, he-li. hydrogen ...
tudien.dolenglish.vn
https://tudien.dolenglish.vn
van nước Tiếng Anh là gì - DOL Dictionary
van nước kèm nghĩa tiếng anh water valve, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
www.babla.vn
https://www.babla.vn
Nghĩa của "rò rỉ" trong tiếng Anh - bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của rò rỉ trong Anh như leak và nhiều bản dịch khác.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
PRIME | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Phát âm của PRIME. Cách phát âm PRIME trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
KING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh ...
king noun [C] (MOST IMPORTANT). C1. the most important, best, or most respected member of a group of animals, things, or people: The lion is often called the ...
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
SANDAL | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary
6 thg 11, 2024 — Phát âm của SANDAL. Cách phát âm SANDAL trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
www.babla.vn
https://www.babla.vn
Nghĩa của "ủng hộ" trong tiếng Anh - bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của ủng hộ trong Anh như second, support, booster và nhiều bản dịch khác.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
MLB | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Phát âm của MLB. Cách phát âm MLB trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
‹
1
2
3
4
5
6
7
8
9
›