Đăng nhập
Tất cả
Hình ảnh
Tin tức
Mua sắm
Books
Video
Filter Products
2,720+ kết quả (0.65 giây)
Bộ lọc
Quảng cáo
Mua gạch
Xem thêm
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Bảo tàng Anh – Wikipedia tiếng Việt
Ba bức tượng đá Granite của Senwosret III, Deir el-Bahri, (1850 trước Công ... nền văn minh Ai Cập cổ đại (196 trước Công nguyên); Naos hoặc đền thờ ...
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "Nước máy" thành Tiếng Anh
Các cụm từ tương tự như "Nước máy" có bản dịch thành Tiếng Anh · máy hơi nước. steam-engine · vòi nước máy. hydrant · nhà máy nước đá. ice-house · nhà máy nước.
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "cách điện" thành Tiếng Anh
"cách điện" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cách điện" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: insulated, isolated.
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "chịu nhiệt" thành Tiếng Anh
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh · heat-resistant. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · heat-resisting. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · heatproof.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
Ý nghĩa của sandal trong tiếng Anh
SANDAL ý nghĩa, định nghĩa, SANDAL là gì: 1. a light shoe, especially worn in warm weather, consisting of a bottom part held onto the foot by…
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "chống trơn" thành Tiếng Anh
"chống trơn" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "chống trơn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ: ○ Tránh mang dép rộng, ...
vi.speaklanguages.com
https://vi.speaklanguages.com
Từ vựng tiếng Anh chỉ chất liệu
Chất liệu ; brick, gạch. cement, xi măng. concrete ; aluminium, nhôm. brass, đồng thau. bronze ; carbon dioxide, CO2. helium, he-li. hydrogen ...
benhvienphuongdong.vn
https://benhvienphuongdong.vn
Động mạch ngoại biên là gì? Có ảnh hưởng gì tới sức ...
1 ngày trước — Tắc mạch chi cấp tính xảy ra khi một mạch máu bị tắc nghẽn có thể do cục máu đông hay mảng xơ vữa từ vùng khác đi đến hoặc hình thành huyết ...
hoanglucstone.com
https://hoanglucstone.com
Sàn Đá thạch anh vân gỗ Kobler
Sàn Đá thạch anh vân gỗ Kobler ... Sản phẩm là sự kết hợp hoàn hảo giữa đá thạch anh tự nhiên bên dưới đáy và vân gỗ nhân tạo với lớp chống trầy xước bên trên.
www.vinmec.com
https://www.vinmec.com
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) là bệnh gì?
Người bệnh OCD lúc nào cũng bị ám ảnh rằng trên tay đầy rẫy vi trùng, đây là dấu hiệu phổ biến nhất của căn bệnh này. Người bệnh thường xuyên rửa tay và lau ...
www.babla.vn
https://www.babla.vn
Nghĩa của "rò rỉ" trong tiếng Anh - bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của rò rỉ trong Anh như leak và nhiều bản dịch khác.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
PRIME | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Phát âm của PRIME. Cách phát âm PRIME trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
‹
1
2
3
4
5
6
7
8
9
›