Đăng nhập
Tất cả
Hình ảnh
Tin tức
Mua sắm
Books
Video
Filter Products
2,720+ kết quả (0.65 giây)
Bộ lọc
www.vinmec.com
https://www.vinmec.com
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) là bệnh gì?
Người bệnh OCD lúc nào cũng bị ám ảnh rằng trên tay đầy rẫy vi trùng, đây là dấu hiệu phổ biến nhất của căn bệnh này. Người bệnh thường xuyên rửa tay và lau ...
nhathuoclongchau.com.vn
https://nhathuoclongchau.com.vn
Thuốc đặt phụ khoa là gì? Top 10 thuốc đặt phụ khoa phổ ...
7 ngày trước — Chảy máu âm đạo: Khác với các dấu hiệu trên, chảy máu sau khi sử dụng thuốc đặt có thể cảnh báo tình trạng bị tổn thương bên trong âm đạo, nặng ...
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "Nước máy" thành Tiếng Anh
Các cụm từ tương tự như "Nước máy" có bản dịch thành Tiếng Anh · máy hơi nước. steam-engine · vòi nước máy. hydrant · nhà máy nước đá. ice-house · nhà máy nước.
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "chống trơn" thành Tiếng Anh
"chống trơn" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "chống trơn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ: ○ Tránh mang dép rộng, ...
vi.speaklanguages.com
https://vi.speaklanguages.com
Từ vựng tiếng Anh chỉ chất liệu
Chất liệu ; brick, gạch. cement, xi măng. concrete ; aluminium, nhôm. brass, đồng thau. bronze ; carbon dioxide, CO2. helium, he-li. hydrogen ...
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "chịu nhiệt" thành Tiếng Anh
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh · heat-resistant. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · heat-resisting. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · heatproof.
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org
Ý nghĩa của sandal trong tiếng Anh
SANDAL ý nghĩa, định nghĩa, SANDAL là gì: 1. a light shoe, especially worn in warm weather, consisting of a bottom part held onto the foot by…
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
Phép dịch "cách điện" thành Tiếng Anh
"cách điện" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cách điện" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: insulated, isolated.
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
lavabo – Wiktionary tiếng Việt
(Tôn giáo) Kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay. Chậu rửa (có vòi nước, gắn ở ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Tlinh – Wikipedia tiếng Việt
Phong cách âm nhạc; 2.2 Đánh giá; 2.3 Thời trang và ... Cùng năm, cô trình diễn tại buổi hòa nhạc Rap Việt All-Star Concert 2021 và tham dự chương trình truyền ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Thảm – Wikipedia tiếng Việt
Thảm · Mục lục · Nguồn gốc từ ngữ và cách sử dụng · Xuất xứ thảm trải sàn · Các loại thảm · Lịch sử ở các quốc gia · Thổ Nhĩ Kỳ · Tham khảo · Liên kết ngoài.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Adidas – Wikipedia tiếng Việt
Adidas (tiếng Đức: [ˈʔadiˌdas]; cách điệu thành adidas từ năm 1949) là một tập đoàn đa quốc gia của Đức, được thành lập và có trụ sở tại Herzogenaurach, ...
‹
1
2
3
4
5
6
7
8
9
›