Đăng nhập
Tất cả
Hình ảnh
Tin tức
Mua sắm
Books
Video
Filter Products
2,720+ kết quả (0.65 giây)
Bộ lọc
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Vans – Wikipedia tiếng Việt
Vans là nhà sản xuất giày trượt ván và trang phục liên quan của Mỹ, được thành lập tại Anaheim, California và thuộc sở hữu của VF Corporation. Công ty cũng tài ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Biti's – Wikipedia tiếng Việt
Biti's (tên đầy đủ: Công ty sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tiên) là một thương hiệu chuyên về sản xuất giày, dép tại Việt Nam, được thành lập tại quận 6, ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Bitis – Wikipedia tiếng Việt
Bitis ... Bitis là một chi gồm các loài rắn độc thuộc họ Rắn lục được tìm thấy ở châu Phi và nam bán đảo Ả Rập. Chi này gồm các loài rắn viper lớn nhất và nhỏ ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Reebok – Wikipedia tiếng Việt
Reebok International Limited (/ˈriːbɒk/) là một thương hiệu quần áo và giày thể thao của Mỹ, là một phần của Authentic Brands Group.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Gucci – Wikipedia tiếng Việt
The House of Gucci, hay được biết đến ngắn gọn là Gucci, là một biểu tượng thời trang sở hữu bởi Ý và Pháp, một nhãn hiệu đồ da nổi tiếng.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Sandal – Wikipedia tiếng Việt
Sandal ... Sandal (tiếng Việt: xăng-đan hoặc giày quai hậu, từ tiếng Pháp sandale) là một loại dép có cấu trúc mở, bao gồm một đế được giữ vào chân người mang ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
king – Wiktionary tiếng Việt
King's bounty: Trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba. King's colour: Lá cờ của nhà vua. (Nghĩa bóng) Vua (đại tư bản... ). an oil king — vua dầu lửa.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Thép – Wikipedia tiếng Việt
Thép là hợp kim với thành phần chính là sắt (Fe), với carbon (C), từ 0,02% đến 2,14% theo trọng lượng, và một số nguyên tố hóa học khác.
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
thép – Wiktionary tiếng Việt
Hợp kim bền, cứng, dẻo của sắt với một lượng nhỏ carbon. Luyện thép. Cứng như thép. Con người thép.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Catalunya – Wikipedia tiếng Việt
Catalunya ; 7.522.596 · Thứ 2 tại Tây Ban Nha (16%) · 234/km2 (610/mi2) · Người Catalunya català, -ana (ca) catalán, -ana (es) catalan, -a (oc).
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
royal – Wiktionary tiếng Việt
the royal family — hoàng gia: prince royal — hoàng thái tử. (Royal) (thuộc) ... Royal Navy — hải quân hoàng gia: Royal Courts of Justice — Sở tài phán ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
mikado – Wiktionary tiếng Việt
Thiên hoàng (vua Nhật bản). Tham khảo. sửa. "mikado", ...
‹
1
2
3
4
5
6
7
8
9
›