Đăng nhập
Tất cả
Hình ảnh
Tin tức
Mua sắm
Books
Video
Filter Products
2,720+ kết quả (0.65 giây)
Bộ lọc
Images
Vàng – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org
Sanh – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org
Cây – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org
Bồn tắm – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org
Kim cương – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org
Giấy nhám – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org
Xem tất cả hình ảnh
sakuramontessori.edu.vn
https://sakuramontessori.edu.vn
Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất
... quốc ngữ được coi là một bước tiến lớn trong giá trị của quốc gia. Chữ Quốc ngữ đã được công nhận là văn tự chính thức của nước Việt Nam sau nhiều thế kỷ cải ...
mochidemy.com
https://mochidemy.com
Bảng chữ cái tiếng Trung full hướng dẫn chi tiết
6 thg 8, 2024 — ... âm tiếng Trung chuẩn được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Vai trò của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin với người học tiếng Trung. Nền tảng phát ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Hoa Kỳ – Wikipedia tiếng Việt
Tiểu bang Alaska nằm trong vùng tây bắc của lục địa Bắc Mỹ, giáp với Canada ở phía đông và Nga ở phía tây qua eo biển Bering. Tiểu bang Hawaii nằm giữa Thái ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Đá hoa cương – Wikipedia tiếng Việt
Đá hoa cương, còn gọi là đá granit (còn được viết là gra-nít, gờ-ra-nít, bắt nguồn từ từ tiếng Pháp granite /ɡʁanit/), là một loại đá mácma xâm nhập phổ ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Vòi hoa sen – Wikipedia tiếng Việt
Vòi hoa sen thường được thiết kế đơn giản gồm một thanh ống có chiều cao hơn người tắm, thường cố định và dẫn nước từng nguồn nước, trên ống có một dụng cụ hình ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
ủng - Tiếng Việt
Chữ Nôm · 擁: ổng, ủng · 臃: ung, ủng · 拥: ruồng, rúng, rụng, ủng, duồng, dùng · 𥀪: ủng · 雍: ung, úng, ủng · 瓮: úng, ủng.
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
lavabo – Wiktionary tiếng Việt
(Tôn giáo) Kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay. Chậu rửa (có vòi nước, gắn ở ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
mikado – Wiktionary tiếng Việt
Thiên hoàng (vua Nhật bản). Tham khảo. sửa. "mikado", ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Tasa – Wikipedia tiếng Việt
Tasa là một chi nhện trong họ Salticidae. Tasa. Phân loại khoa học · Giới (regnum), Animalia · Ngành (phylum), Arthropoda.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Sao – Wikipedia tiếng Việt
Hầu hết mọi nguyên tố xuất hiện trong tự nhiên nặng hơn heli đều được tạo ra nhờ các ngôi sao, hoặc thông qua quá trình tổng hợp hạt nhân sao trong suốt thời ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
prime – Wiktionary tiếng Việt
Tính từ ... Đầu tiên. ... Chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu. ... Tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo. ... (Thuộc) Gốc, (thuộc) căn nguyên.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Ủng – Wikipedia tiếng Việt
Ủng ... Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin ...
‹
1
2
3
4
5
6
7
8
9
›