Đăng nhập
Tất cả
Hình ảnh
Mua sắm
Video
Tin tức
Nguồn hàng
Books
Bất động sản
Việc Làm
Filter Products
2,720+ kết quả (0.65 giây)
Bộ lọc
Quảng cáo
Mua gạch
Xem thêm
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Gạch thẻ ốp tường giả cổ đất nung 24x50
$872.90
$1,247.00
Robert’s Store
Images
Học tiếng Hàn qua Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc - VJ Việt Nam
vjvietnam.com.vn
Học tiếng Hàn qua Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc - VJ Việt Nam
vjvietnam.com.vn
Vàng – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org
Sanh – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org
Cây – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org
son – Wiktionary tiếng Việt
vi.wiktionary.org
Xem tất cả hình ảnh
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Trung Quốc – Wikipedia tiếng Việt
Trung Quốc (giản thể: 中国; phồn thể: 中國; bính âm: Zhōngguó), quốc hiệu là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (giản thể: 中华人民共和国; phồn thể: 中華人民共和國 ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Tĩnh điện – Wikipedia tiếng Việt
Tĩnh điện · Các vật thể có cùng điện tích đẩy nhau. · Tóc của đứa trẻ này tích điện dương để các sợi tóc riêng lẻ đẩy nhau. Tóc cũng có thể bị thu hút vào bề mặt ...
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
rò rỉ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
"rò rỉ" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "rò rỉ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: leakage, leak, to leak.
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com
cổ thấp trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
"cổ thấp" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cổ thấp" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: dirndi. Câu ví dụ: Dưới mặt mũi cổ thấp ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Máy giặt – Wikipedia tiếng Việt
Máy giặt thời kỳ đầu · Bằng sáng chế · Năm 1782, Henry Sidgier đã cấp bằng sáng chế của Anh cho máy giặt trống quay và vào những năm 1790, Edward Beetham đã bán ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Nước máy – Wikipedia tiếng Việt
Nước máy hay nước vòi (hoặc nước phông-tên, từ tiếng Pháp: Fontaine) là những loại nước đã qua xử lý thông qua một hệ thống nhà máy lọc nước với các phương ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Máy bơm – Wikipedia tiếng Việt
Archimedes đã mô tả các máy bơm đầu tiên vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên được biết đến như là Bơm trục vít của Archimedes.Bơm hoạt động bằng cách dùng cơ ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Đại Từ – Wikipedia tiếng Việt
Các giống chè này năng xuất lớn và chất lượng tốt đang góp phần cải nâng ... Đặc biệt trong lĩnh vực này hiện nay một số hộ gia đình kinh doanh cá thể ...
mochidemy.com
https://mochidemy.com
Bảng chữ cái tiếng Trung full hướng dẫn chi tiết
6 thg 8, 2024 — ... âm tiếng Trung chuẩn được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Vai trò của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin với người học tiếng Trung. Nền tảng phát ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
ủng - Tiếng Việt
Chữ Nôm · 擁: ổng, ủng · 臃: ung, ủng · 拥: ruồng, rúng, rụng, ủng, duồng, dùng · 𥀪: ủng · 雍: ung, úng, ủng · 瓮: úng, ủng.
sakuramontessori.edu.vn
https://sakuramontessori.edu.vn
Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất
... quốc ngữ được coi là một bước tiến lớn trong giá trị của quốc gia. Chữ Quốc ngữ đã được công nhận là văn tự chính thức của nước Việt Nam sau nhiều thế kỷ cải ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Thảm – Wikipedia tiếng Việt
Thảm · Mục lục · Nguồn gốc từ ngữ và cách sử dụng · Xuất xứ thảm trải sàn · Các loại thảm · Lịch sử ở các quốc gia · Thổ Nhĩ Kỳ · Tham khảo · Liên kết ngoài.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Tlinh – Wikipedia tiếng Việt
Phong cách âm nhạc; 2.2 Đánh giá; 2.3 Thời trang và ... Cùng năm, cô trình diễn tại buổi hòa nhạc Rap Việt All-Star Concert 2021 và tham dự chương trình truyền ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
lavabo – Wiktionary tiếng Việt
(Tôn giáo) Kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay. Chậu rửa (có vòi nước, gắn ở ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Catalunya – Wikipedia tiếng Việt
Catalunya ; 7.522.596 · Thứ 2 tại Tây Ban Nha (16%) · 234/km2 (610/mi2) · Người Catalunya català, -ana (ca) catalán, -ana (es) catalan, -a (oc).
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
royal – Wiktionary tiếng Việt
the royal family — hoàng gia: prince royal — hoàng thái tử. (Royal) (thuộc) ... Royal Navy — hải quân hoàng gia: Royal Courts of Justice — Sở tài phán ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
mikado – Wiktionary tiếng Việt
Thiên hoàng (vua Nhật bản). Tham khảo. sửa. "mikado", ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Tasa – Wikipedia tiếng Việt
Tasa là một chi nhện trong họ Salticidae. Tasa. Phân loại khoa học · Giới (regnum), Animalia · Ngành (phylum), Arthropoda.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Sao – Wikipedia tiếng Việt
Hầu hết mọi nguyên tố xuất hiện trong tự nhiên nặng hơn heli đều được tạo ra nhờ các ngôi sao, hoặc thông qua quá trình tổng hợp hạt nhân sao trong suốt thời ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
prime – Wiktionary tiếng Việt
Tính từ ... Đầu tiên. ... Chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu. ... Tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo. ... (Thuộc) Gốc, (thuộc) căn nguyên.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Thép – Wikipedia tiếng Việt
Thép là hợp kim với thành phần chính là sắt (Fe), với carbon (C), từ 0,02% đến 2,14% theo trọng lượng, và một số nguyên tố hóa học khác.
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
thép – Wiktionary tiếng Việt
Hợp kim bền, cứng, dẻo của sắt với một lượng nhỏ carbon. Luyện thép. Cứng như thép. Con người thép.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Sandal – Wikipedia tiếng Việt
Sandal ... Sandal (tiếng Việt: xăng-đan hoặc giày quai hậu, từ tiếng Pháp sandale) là một loại dép có cấu trúc mở, bao gồm một đế được giữ vào chân người mang ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
king – Wiktionary tiếng Việt
King's bounty: Trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba. King's colour: Lá cờ của nhà vua. (Nghĩa bóng) Vua (đại tư bản... ). an oil king — vua dầu lửa.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Ủng – Wikipedia tiếng Việt
Ủng ... Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Adidas – Wikipedia tiếng Việt
Adidas (tiếng Đức: [ˈʔadiˌdas]; cách điệu thành adidas từ năm 1949) là một tập đoàn đa quốc gia của Đức, được thành lập và có trụ sở tại Herzogenaurach, ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Vans – Wikipedia tiếng Việt
Vans là nhà sản xuất giày trượt ván và trang phục liên quan của Mỹ, được thành lập tại Anaheim, California và thuộc sở hữu của VF Corporation. Công ty cũng tài ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Biti's – Wikipedia tiếng Việt
Biti's (tên đầy đủ: Công ty sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tiên) là một thương hiệu chuyên về sản xuất giày, dép tại Việt Nam, được thành lập tại quận 6, ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Bitis – Wikipedia tiếng Việt
Bitis ... Bitis là một chi gồm các loài rắn độc thuộc họ Rắn lục được tìm thấy ở châu Phi và nam bán đảo Ả Rập. Chi này gồm các loài rắn viper lớn nhất và nhỏ ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Reebok – Wikipedia tiếng Việt
Reebok International Limited (/ˈriːbɒk/) là một thương hiệu quần áo và giày thể thao của Mỹ, là một phần của Authentic Brands Group.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Gucci – Wikipedia tiếng Việt
The House of Gucci, hay được biết đến ngắn gọn là Gucci, là một biểu tượng thời trang sở hữu bởi Ý và Pháp, một nhãn hiệu đồ da nổi tiếng.
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Bê tông – Wikipedia tiếng Việt
Việc sản xuất và sử dụng bê tông có nhiều tác động khác nhau đến môi trường và nhìn chung cũng không hoàn toàn là tiêu cực như nhiều người nghĩ. Mặc dù sản xuất ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Sân khấu – Wikipedia tiếng Việt
1.1 Hy Lạp cổ điển và thời Hellenic. 2 Chú thích; 3 Nguồn; 4 Liên kết ngoài. Lịch sử. sửa. Hy Lạp cổ điển và thời Hellenic. sửa. Tranh minh họa các diễn viên ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Gạch nung – Wikipedia tiếng Việt
Gạch nung, gạch đỏ hay thường gọi đơn giản là gạch là một loại vật liệu xây dựng được làm từ đất sét nung. Lịch sử sản xuất và sử dụng gạch vẫn là một điều ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Sàn gỗ – Wikipedia tiếng Việt
Lợi ích · Không độc hại, thân thiên với môi trường · Dễ dàng lắp đặt và sử dụng · Màu sắc hoa văn đẹp mắt · Mang lại cảm giác thoải mái: ấm vào mùa đông, mát ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Sàn gỗ – Wikipedia tiếng Việt
Lợi ích · Không độc hại, thân thiên với môi trường · Dễ dàng lắp đặt và sử dụng · Màu sắc hoa văn đẹp mắt · Mang lại cảm giác thoải mái: ấm vào mùa đông, mát ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Gạch bông – Wikipedia tiếng Việt
Khác với gạch men, gạch bông là loại gạch ... Đến nay đang có sự tranh cãi giữa nguồn gốc gạch bông từ Tây Ban Nha hoặc từ Pháp. Sàn gạch bông do người Pháp lát ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Bồn cầu – Wikipedia tiếng Việt
Lịch sử · Nhà vệ sinh công cộng của đế chế La Mã, Ostia Antica. · Mô hình nhà vệ sinh nối với chuồng lợn, Trung Quốc, triều đại Đông Hán 25 - 220 sau công ...
vi.wikipedia.org
https://vi.wikipedia.org
Bồn rửa – Wikipedia tiếng Việt
Thông thường Lavabo bao gồm một bình đựng nước hoặc một vài loại vật chứa để đổ nước và một cái phễu lớn để hứng nước nếu nước rơi khỏi tay lúc rửa. Trong giáo ...
vi.wiktionary.org
https://vi.wiktionary.org
tắc nghẽn – Wiktionary tiếng Việt
Bị mắc, không qua được. Đường tắc nghẽn. Tham khảo. sửa.
‹
1
2
3
›